ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giám đốc" 1件

ベトナム語 giám đốc
button1
日本語 社長
例文
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
マイ単語

類語検索結果 "giám đốc" 5件

ベトナム語 giám đốc sở kế hoạch và đầu tư
button1
日本語 計画投資局長
マイ単語
ベトナム語 giám đốc bệnh viện
button1
日本語 院長
例文
Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân.
院長は患者に会う。
マイ単語
ベトナム語 phó giám đốc bệnh viện
button1
日本語 副院長
例文
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
副院長は診療室を確認する。
マイ単語
ベトナム語 phòng giám đốc
button1
日本語 社長室
例文
Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc.
会議は社長室で行われる。
マイ単語
ベトナム語 phó giám đốc
button1
日本語 副社長
例文
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
マイ単語

フレーズ検索結果 "giám đốc" 11件

chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân.
院長は患者に会う。
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
副院長は診療室を確認する。
Anh ta được bổ nhiệm làm giám đốc.
彼は社長に任じられる。
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc.
彼のタイトルは副社長だ。
Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc.
会議は社長室で行われる。
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
Giám đốc đọc phát biểu khai mạc.
社長が開幕スピーチをした。
Quyết định do ban giám đốc đưa ra.
取締役会が決定した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |